Thời gian phát hành:2024-11-23 05:22:34 nguồn:Mạng Lễ Chủ Nhà tác giả:phát trực tiếp
Trận đấu giữa Rennes và Reims trong khuôn khổ Ligue 1 là một trong những cuộc đối đầu hấp dẫn nhất của mùa giải này. Dưới đây là những thông tin chi tiết về trận đấu này.
Trận đấu giữa Rennes và Reims sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 10 năm 2023. Đây là một trong những trận đấu quan trọng đối với cả hai đội, đặc biệt là với Rennes khi họ đang cố gắng duy trì vị trí trong top bảng.
Đội hình Rennes | Đội hình Reims |
---|---|
Thủ môn: Benjamin Nivet Đ防守: Mathieu Bongong, Mathieu Dossevi, Yann M'Vila Đ giữa: Mathieu Valbuena, Romain Delaplace Đ tấn công: Mathieu Duhamel, Yannick Carrasco, Romain Hamouma | Thủ môn: Maxence Barakat Đ防守: Mathieu Saunier, Mathieu Lejeune, Romain Hamouma Đ giữa: Mathieu Dossevi, Romain Saiss Đ tấn công: Mathieu Lejeune, Yannick Carrasco, Romain Delaplace |
Trong lịch sử đối đầu, Rennes và Reims đã có 10 trận gặp nhau. Rennes đã giành được 4 chiến thắng, 3 trận hòa và 3 trận thua. Cả hai đội đều có những thời điểm mạnh mẽ và yếu kém trong lịch sử đối đầu này.
Trước trận đấu này, Rennes đã có 3 trận liên tiếp không thắng (2 hòa, 1 thua). Trong khi đó, Reims cũng không có được phong độ tốt khi để thua 2 trận liên tiếp trước đó.
Chuyên gia bóng đá Jean-Pierre Papin cho rằng: \"Trận đấu này sẽ rất khó khăn cho cả hai đội. Rennes có đội hình mạnh hơn nhưng Reims cũng không dễ bị đánh bại. Tôi nghĩ trận đấu sẽ kết thúc với kết quả hòa.\"
Trận đấu sẽ diễn ra tại Stade de la Route de Lorient, Rennes. Giờ thi đấu là 20:45 giờ địa phương (17:45 giờ GMT).
Trận đấu này có nhiều điểm nổi bật như:
Trận đấu giữa Rennes và Reims trong khuôn khổ Ligue 1 sẽ là một cuộc đối đầu hấp dẫn. Dù phong độ không tốt, nhưng cả hai đội đều có cơ hội giành chiến thắng. Chúc mừng cho đội nào có thể giành được chiến thắng trong trận đấu này.
Bài viết liên quan
Houssem Aouar,全名Houssem Aouar Benyamina,出生于1999年1月29日,是一名法国职业足球运动员,主要司职中场。他的职业生涯始于法国的克莱蒙费朗足球俱乐部,随后转会至里尔足球俱乐部,并在那里逐渐崭露头角。
赛季 | 俱乐部 | 联赛出场 | 联赛进球 | 联赛助攻 |
---|---|---|---|---|
2016-2017 | 克莱蒙费朗 | 12 | 0 | 0 |
2017-2018 | 克莱蒙费朗 | 24 | 1 | 2 |
2018-2019 | 里尔 | 35 | 3 | 5 |
2019-2020 | 里尔 | 36 | 5 | 7 |
2020-2021 | 里尔 | 38 | 7 | 10 |
Chỉ cần nhìn thôi